TT | CHỈ TIÊU | ĐVT | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | b/q tăng | 1 | Doanh thu | Triệu đ | 246.106 | 297.273 | 360.202 | 456.000 | 643.738 | 27,20 | 2 | Lượt khách lưu trú | Người | 495.000 | 539.827 | 584.127 | 699.420 | 902.468 | 16,20 | T/đó Quốc tế | Người | 141.650 | 194.993 | 183.471 | 210.150 | 248.578 | 15,10 | 3 | Ngày khách lưu trú | Ngày | 983.450 | 1.023.196 | 1.115.857 | 1.352.430 | 1.822.224 | 16,7 | T/đó Quốc tế | Ngày | 341.823 | 426.679 | 400.888 | 475.980 | 591.771 | 14,70 | 4 | Khách VCGT | Người | | 1.035.594 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 27,16 | 5 | Cơ sở lưu trú | Cơ sở | 202 | 233 | 246 | 273 | 301 | 10,50 | 6 | Tổng số phòng | Phòng | 3.548 | 3.630 | 4.260 | 5.410 | 6.714 | 17,30 | 7 | CS sư dụng phòng | % | 50,62 | 51,48 | 47,84 | 45,65 | 52,00 | 49.52 | 8 | Tổng số CBCNV | Người | 2.850 | 3.800 | 4.354 | 4.660 | 5.200 | 16,22 | 9 | Tỷ trọng GDP của cả dịch vụ, du lịch | % | 38,89 | 39,40 | 39,40 | 40,13 | 40,95 | 1,30 | |